STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối
|
||||
A
|
B
|
D1
|
D3
|
|||||
|
Đào tạo trình độ đại học
|
|
||||||
Cơ khí Chế biến Bảo quản NSTP
|
100
|
40
|
13,5
|
|
|
|
|
|
2
|
Cơ khí Nông lâm
|
101
|
40
|
13,5
|
|
|
|
|
3
|
Chế biến Lâm sản
|
102
|
40
|
13,5
|
|
|
|
|
4
|
Công nghệ Giấy-Bột giấy
|
103
|
40
|
13,5
|
|
|
|
|
5
|
Công nghệ Thông tin
|
104
|
30
|
14
|
|
|
|
|
6
|
Công nghệ Nhiệt lạnh
|
105
|
40
|
13,5
|
|
|
|
|
7
|
Điều khiển Tự động
|
106
|
40
|
13,5
|
|
|
|
|
8
|
Cơ Điện tử
|
108
|
30
|
13,5
|
|
|
|
|
9
|
Công nghệ - Kỹ thuật Ôtô
|
109
|
30
|
13,5
|
|
|
|
|
10
|
Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi)
|
300
|
30
|
13,5
|
14,5
|
|
|
|
11
|
Bác sĩ thú y (CHƯƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN) (*)
|
801
|
30
|
14
|
15
|
|
|
|
12
|
Lâm nghiệp
|
305
|
30
|
13,5
|
14,5
|
|
|
|
13
|
Nông Lâm kết hợp
|
306
|
30
|
13,5
|
14,5
|
|
|
|
14
|
Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp
|
323
|
30
|
13,5
|
14,5
|
|
|
|
15
|
Ngư y (Bệnh học thủy sản)
|
309
|
30
|
13,5
|
14,5
|
|
|
|
16
|
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
|
316
|
30
|
13,5
|
14,5
|
|
|
|
17
|
Sư phạm kỹ thuật công-nông nghiệp
|
320
|
30
|
13,5
|
14,5
|
|
|
|
18
|
Kinh tế - quản lý nuôi trồng thủy sản
|
324
|
40
|
13,5
|
14,5
|
|
|
|
19
|
Kinh doanh nông nghiệp (Quản trị kinh doanh nông nghiệp)
|
409
|
50
|
13,5
|
|
13,5
|
|
|
20
|
Phát triển Nông thôn & Khuyến nông
|
402
|
50
|
13,5
|
|
13,5
|
|
|
21
|
Công nghệ địa chính
|
408
|
30
|
14
|
|
14
|
|
|
22
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
110
|
50
|
13,5
|
|
13,5
|
|
|
23
|
Hệ thống thông tin môi trường
|
111
|
50
|
13,5
|
|
13,5
|
|
|
24
|
Thiết kế đồ gỗ nội thất
|
112
|
50
|
13,5
|
|
|
|
|
25
|
Tiếng Pháp-Anh
|
703
|
50
|
|
|
19,5 (*)
|
19,5 (*)
|
|
|
Đào tạo trình độ cao đẳng
|
|
|
|
|
|
|
|
01
|
Cao đẳng Tin học
|
C65
|
60
|
10
|
|
|
|
|
02
|
Cao đẳng Quản lý đất đai
|
C66
|
60
|
12
|
|
12
|
|
|
03
|
Cao đẳng Cơ khí Nông lâm
|
C67
|
60
|
10
|
|
|
|
|
04
|
Cao đẳng Kế toán
|
C68
|
60
|
12
|
|
12
|
|
|
05
|
Cao đẳng Nuôi trồng thủy sản
|
C69
|
60
|
10
|
11
|
|
|
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối
|
||
A
|
B
|
D1
|
|||
|
Đào tạo trình độ đại học
|
|
|
|
|
01
|
Nông học
|
118
|
13
|
14
|
|
02
|
Lâm nghiệp
|
120
|
13
|
14
|
|
03
|
Kế toán
|
121
|
13
|
|
13
|
04
|
Quản lý đất đai
|
122
|
13
|
|
13
|
05
|
Quản lý môi trường
|
123
|
13
|
14
|
|
06
|
Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
|
124
|
13
|
14
|
|
07
|
Thú y
|
125
|
13
|
14
|
|
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối
|
||
A
|
B
|
D1
|
|||
|
Đào tạo trình độ đại học
|
|
|
|
|
01
|
Nông học
|
218
|
13
|
14
|
|
02
|
Lâm nghiệp
|
220
|
13
|
14
|
|
03
|
Quản lý đất đai
|
222
|
13
|
|
13
|
04
|
Chăn nuôi
|
226
|
13
|
13
|
|
Số lần xem trang: 2438
Điều chỉnh lần cuối: 21-11-2012