STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm nộp hồ sơ xét tuyển theo khối (*)
|
||
A
|
B
|
D1
|
||||
01
|
Nông học
|
218
|
75
|
13
|
14
|
|
02
|
Lâm nghiệp
|
220
|
75
|
13
|
14
|
|
03
|
Quản lý đất đai
|
222
|
75
|
13
|
|
13
|
04
|
Chăn nuôi
|
226
|
75
|
13
|
13
|
|
Số lần xem trang: 2401
Điều chỉnh lần cuối: 21-11-2012