STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm nộp hồ sơ xét tuyển theo khối (*)
|
||
A
|
B
|
D1
|
||||
01
|
Nông học
|
118
|
30
|
13
|
14
|
|
02
|
Lâm nghiệp
|
120
|
30
|
13
|
14
|
|
03
|
Kế toán
|
121
|
30
|
13
|
|
13
|
04
|
Quản lý đất đai
|
122
|
30
|
13
|
|
13
|
05
|
Quản lý môi trường
|
123
|
30
|
13
|
14
|
|
06
|
Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
|
124
|
30
|
13
|
14
|
|
07
|
Thú y
|
125
|
30
|
13
|
14
|
|
Số lần xem trang: 2580
Điều chỉnh lần cuối: 21-11-2012