BẢNG ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 NĂM 2013
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM TẠI GIA LAI
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối |
||
|
(1) |
(2) |
(3) |
A |
B |
D1 |
|
* Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|
1 |
Nông học |
D620109 |
A,B |
13 |
14 |
|
2 |
Lâm nghiệp |
D620201 |
A,B |
13 |
14 |
|
3 |
Kế toán |
D340301 |
A,D1 |
13 |
|
13,5 |
4 |
Quản lí đất đai |
D850103 |
A,D1 |
13 |
|
13,5 |
5 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
D850101 |
A,B |
13 |
14 |
|
6 |
Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A,B |
13 |
14 |
|
7 |
Thú y |
D640101 |
A,B |
13 |
14 |
|
8 |
Nông học |
D620109 |
A,B |
13 |
14 |
|
Lưu ý:
- Điểm chuẩn áp dụng cho thí sinh thuộc nhóm đối tượng ưu tiên 03, khu vực 3;
- Điểm chênh lệch giữa các nhóm đối tượng ưu tiên liền kề nhau là 1 (một) điểm.
- Điểm chênh lệch giữa các khu vực liền kề nhau là 0,5 (nửa) điểm.
Số lần xem trang: 2407
Điều chỉnh lần cuối: 12-02-2015