STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối
|
||
A
|
B
|
D1
|
|||
|
Đào tạo trình độ đại học
|
|
|
|
|
01
|
- Nông học
|
218
|
13
|
14
|
|
02
|
- Công nghệ thông tin
|
219
|
13
|
|
|
03
|
- Quản lí đất đai
|
222
|
13
|
|
13
|
04
|
- Kinh tế (chuyên ngành Kinh tế tài nguyên môi trường)
|
221
|
13
|
|
13
|
05
|
- Quản lí môi trường (chuyên ngành Quản lí môi trường và du lịch sinh thái)
|
223
|
13
|
14
|
|
06
|
- Kinh tế Nông lâm
|
224
|
13
|
|
13
|
Số lần xem trang: 2492
Điều chỉnh lần cuối: 27-03-2012