STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Điểm chuẩn trúng tuyển theo khối
|
||
A
|
B
|
D1
|
|||
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
|
Đào tạo trình độ đại học
|
|
|
|
|
01
|
- Nông học
|
118
|
13
|
14
|
|
02
|
- Lâm nghiệp
|
120
|
13
|
14
|
|
03
|
- Kế toán
|
121
|
13
|
|
13
|
04
|
- Quản lí đất đai
|
122
|
13
|
|
13
|
05
|
- Quản lí tài nguyên và môi trường
|
123
|
13
|
14
|
|
06
|
- Công nghệ thực phẩm
|
124
|
13
|
14
|
|
07
|
- Thú y
|
125
|
13
|
14
|
|
Số lần xem trang: 2503
Điều chỉnh lần cuối: 27-03-2012